Volvo V90 năm 2024 Convertible
Volvo V90 là một mẫu xe wagon (estate) hạng sang cỡ lớn của hãng xe Thụy Điển Volvo, nổi bật với thiết kế sang trọng, không gian rộng rãi và các tính năng an toàn tiên tiến. Dưới đây là giới thiệu tổng quan về Volvo V90, lịch sử phát triển kèm mã nền tảng, và phần kết luận.
Giới thiệu tổng quan
Volvo V90 ra mắt vào năm 2016, là phiên bản wagon của sedan S90, tiếp nối truyền thống lâu đời của Volvo trong việc sản xuất các mẫu xe estate cao cấp. V90 được thiết kế để cạnh tranh với các đối thủ như BMW 5 Series Touring, Audi A6 Avant và Mercedes-Benz E-Class Estate, nhắm đến khách hàng yêu thích sự kết hợp giữa tiện nghi sedan và tính thực dụng của wagon. Xe nổi tiếng với khoang hành lý lớn, nội thất sang trọng và phong cách Scandinavia hiện đại.
Lịch sử phát triển
- Tiền thân - Volvo 900 Series và V90 cổ điển (1990-1998)
- Ra mắt: Trước khi V90 hiện đại ra đời, Volvo từng sản xuất dòng 900 Series (1990-1998), bao gồm 960 wagon. Từ năm 1996, phiên bản wagon của 960 được đổi tên thành V90.
- Thiết kế và đặc điểm: V90 cổ điển là một mẫu wagon cỡ lớn với thiết kế vuông vức đặc trưng thập niên 90, sử dụng nền tảng hậu dẫn động (RWD). Xe được trang bị động cơ I6 (inline-6) mạnh mẽ, tập trung vào sự bền bỉ và không gian chở đồ rộng rãi.
- Thời gian sản xuất: Chỉ tồn tại trong thời gian ngắn (1996-1998) trước khi bị thay thế bởi V70 vào năm 1998.
- Mã nền tảng: Không có mã nền tảng hiện đại như SPA, thuộc dòng xe truyền thống của Volvo.
- Thế hệ hiện tại (2016-nay) - Mã SPA (Scalable Product Architecture)
- Ra mắt: Volvo V90 thế hệ mới được giới thiệu vào ngày 18/02/2016 tại Stockholm, Thụy Điển, và bắt đầu bán ra từ cuối năm đó.
- Thiết kế và đặc điểm: V90 sử dụng nền tảng SPA (cùng với S90, XC90), mang phong cách thiết kế hiện đại với cụm đèn LED “Thor’s Hammer”, lưới tản nhiệt đặc trưng và phần đuôi wagon vuốt xuống thanh lịch. Nội thất sang trọng với màn hình cảm ứng Sensus 9 inch, vật liệu cao cấp như gỗ tự nhiên và da Nappa. Khoang hành lý có dung tích 560 lít (mở rộng lên 1.526 lít khi gập ghế). Phiên bản Cross Country (V90 CC) với gầm cao hơn và hệ dẫn động AWD cũng được cung cấp cho địa hình đa dạng.
- Động cơ:
- T5: Xăng 2.0L tăng áp, khoảng 250 mã lực.
- T6: Xăng 2.0L tăng áp và siêu nạp, khoảng 310 mã lực.
- T8 Twin Engine: Plug-in hybrid, công suất lên đến 400 mã lực.
- D4, D5: Diesel (chỉ có ở một số thị trường, dần bị loại bỏ).
- Từ 2021: Mild-hybrid (B5, B6) được bổ sung để thay thế động cơ diesel.
- Cập nhật:
- 2020: Facelift với lưới tản nhiệt tinh chỉnh, đèn hậu LED mới và cải tiến hệ thống hỗ trợ lái (Pilot Assist).
- 2023: Nâng cấp nhẹ về công nghệ nội thất và tối ưu hóa động cơ hybrid.
- Thời gian sản xuất: Vẫn đang được sản xuất tính đến ngày 08/03/2025, với định hướng chuyển dần sang các phiên bản điện khí hóa.
Kết luận
Volvo V90 là hiện thân của sự tinh tế và thực dụng trong phân khúc wagon hạng sang cỡ lớn, tiếp nối di sản lâu đời của Volvo trong việc sản xuất các mẫu xe estate đẳng cấp. Từ phiên bản V90 cổ điển thập niên 90 với thiết kế bền bỉ, đến thế hệ hiện tại (SPA) ra mắt năm 2016 với phong cách hiện đại, nội thất cao cấp và công nghệ tiên tiến, V90 đã khẳng định vị thế là một trong những mẫu wagon sang trọng nhất trên thị trường. Tính đến tháng 03/2025, V90 tiếp tục được yêu thích, đặc biệt tại châu Âu, nhờ không gian rộng rãi, an toàn vượt trội và các tùy chọn động cơ hybrid. Với chiến lược điện khí hóa của Volvo, V90 có thể sẽ sớm đón nhận phiên bản điện hoàn toàn, củng cố vai trò của mình trong tương lai không khí thải của hãng.
Convertible (hay còn gọi là Cabriolet) là dòng xe ô tô mui trần, có thể mở hoàn toàn hoặc một phần mái để tận hưởng trải nghiệm lái xe phóng khoáng, gần gũi với thiên nhiên. Đây là dòng xe được ưa chuộng bởi những người yêu thích phong cách sang trọng, thể thao và tự do.
Đặc điểm nổi bật của xe Convertible
1. Thiết kế
-
Mái mềm (vải) hoặc cứng (kim loại/nhựa) có thể thu gọn hoặc mở ra.
-
Mui vải (Soft-top): Nhẹ, gọn nhưng cách âm kém hơn (Ví dụ: Mazda MX-5 Miata).
-
Mui cứng (Hardtop): An toàn, cách âm tốt nhưng nặng hơn (Ví dụ: Mercedes-Benz E-Class Cabriolet).
-
-
Kiểu dáng thể thao, thấp và thanh lịch, thường dựa trên nền tảng Coupe hoặc Roadster.
-
Cửa đôi (2 cửa), một số model có 4 chỗ nhưng hàng sau hẹp.
2. Nội thất
-
Chống nước & chống UV do phải tiếp xúc nhiều với nắng, mưa.
-
Vật liệu cao cấp (da, alcantara, nhôm, carbon) để chống lão hóa.
-
Hệ thống âm thanh chuyên dụng (thường có loa headrest hoặc công nghệ khử tiếng ồn).
3. Hiệu suất
-
Động cơ mạnh mẽ (thường từ turbo 4 xi-lanh đến V8, tùy phân khúc).
-
Khung xe gia cố để đảm bảo độ cứng vững khi mui mở.
-
Hệ thống an toàn như cửa chống lật, túi khí bảo vệ đầu-vai.
4. Phân khúc
-
Bình dân: Fiat 500C, Mini Cooper Convertible.
-
Cao cấp: BMW 4 Series Convertible, Audi A5 Cabriolet.
-
Siêu xe: Ferrari Portofino, Lamborghini Aventador Roadster.
Ưu điểm
✅ Trải nghiệm lái mui trần tuyệt vời (phù hợp đường biển, đồi núi).
✅ Thiết kế sang trọng, thu hút ánh nhìn.
✅ Linh hoạt (có thể đóng/mở mui tùy thời tiết).
Nhược điểm
❌ Giá cao hơn phiên bản mui cố định.
❌ Cách âm kém hơn (đặc biệt với mui vải).
❌ Không gian hành lý hạn chế do cơ cấu gập mui.
Convertible vs. Coupe vs. Roadster
-
Coupe: Mui cứng cố định, 2 cửa, thiên về thể thao.
-
Roadster: Convertible 2 chỗ, tập trung vào trải nghiệm lái (Ví dụ: Porsche Boxster).
-
Convertible: Có thể là 2 hoặc 4 chỗ, mui mềm/cứng mở được.