Vinfast VF8 năm 2026 Mini Bus
Giới thiệu chung về VinFast VF 8
VinFast VF 8 là mẫu SUV điện 5 chỗ ngồi, được định vị ở phân khúc D, cạnh tranh trực tiếp với các dòng xe chạy xăng phổ biến như Hyundai Santa Fe, Kia Sorento, và Ford Everest. Đây là một trong hai mẫu xe chủ lực của VinFast được giới thiệu ra thị trường quốc tế, bên cạnh VF 9. Với thiết kế sang trọng, hiện đại, cùng nhiều công nghệ thông minh, VF 8 hướng tới đối tượng khách hàng cao cấp hơn, những người tìm kiếm sự tiện nghi, an toàn và hiệu suất mạnh mẽ.
Lịch sử và thông tin sản phẩm
VF 8 được giới thiệu lần đầu tiên tại Triển lãm ô tô Los Angeles (Los Angeles Auto Show) vào tháng 11 năm 2021 với tên gọi ban đầu là VF e35. Mẫu xe này đã gây được ấn tượng mạnh mẽ nhờ thiết kế của studio nổi tiếng Pininfarina và cam kết về các tính năng công nghệ cao.
Tại thị trường Việt Nam, VF 8 chính thức ra mắt và nhận đặt cọc từ tháng 1 năm 2022. Những chiếc xe đầu tiên được bàn giao cho khách hàng vào cuối năm 2022.
Các phiên bản và thông số kỹ thuật
VinFast VF 8 có hai phiên bản chính: Eco và Plus, với sự khác biệt đáng kể về hiệu suất và tiện nghi.
Thông số | VF 8 Eco | VF 8 Plus |
Kích thước (DxRxC) | 4.750 x 1.900 x 1.660 mm | 4.750 x 1.900 x 1.660 mm |
Chiều dài cơ sở | 2.950 mm | 2.950 mm |
Công suất tối đa | 260 kW (349 mã lực) | 300 kW (402 mã lực) |
Mô-men xoắn cực đại | 500 Nm | 620 Nm |
Tăng tốc 0-100 km/h | 5,9 giây | 5,5 giây |
Quãng đường di chuyển (WLTP) | Khoảng 420 km | Khoảng 400 km |
Dung lượng pin | 87,7 kWh | 87,7 kWh |
Hệ dẫn động | Cầu trước (FWD) hoặc hai cầu (AWD) | Hai cầu (AWD) |
Cả hai phiên bản đều được trang bị đầy đủ các tính năng hỗ trợ lái nâng cao (ADAS), như hỗ trợ giữ làn, cảnh báo chệch làn, hỗ trợ đỗ xe, và hệ thống thông tin giải trí hiện đại với màn hình lớn.
Chính sách giá và đối thủ cạnh tranh
VF 8 được bán với hai hình thức: mua xe kèm pin hoặc thuê pin. Giá xe có thể thay đổi tùy thuộc vào chính sách ưu đãi tại từng thời điểm.
-
Giá xe kèm pin:
-
VF 8 Eco: khoảng 1,129 tỷ VNĐ
-
VF 8 Plus: khoảng 1,291 tỷ VNĐ
-
-
Giá xe không kèm pin (thuê pin):
-
VF 8 Eco: khoảng 988 triệu VNĐ
-
VF 8 Plus: khoảng 1,161 tỷ VNĐ
-
Với mức giá này, VF 8 cạnh tranh trực tiếp với các mẫu SUV chạy xăng cùng phân khúc D. Lợi thế của VF 8 là chi phí năng lượng thấp, bảo hành dài hạn 10 năm cho cả xe và pin, cùng chính sách cứu hộ miễn phí 24/7. Điều này giúp VinFast tạo ra một sự lựa chọn hấp dẫn cho người tiêu dùng đang cân nhắc chuyển đổi sang xe điện.
Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏ, xe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus
1. Thiết kế
-
Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.
-
Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).
-
Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.
-
Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.
2. Sức chứa & công năng
-
Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).
-
Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.
-
Một số biến thể:
-
Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.
-
Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.
-
3. Động cơ & vận hành
-
Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.
-
Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.
-
Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.
4. Phân loại phổ biến
Loại Mini Bus | Sức chứa | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mini Bus 9 - 16 chỗ | 9 - 16 người | Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn | Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit |
Mini Bus 16 - 24 chỗ | 16 - 24 người | Du lịch, đưa đón học sinh | Hyundai County, Toyota Coaster |
Mini Bus 25 - 30 chỗ | 25 - 30 người | Dịch vụ thuê theo chuyến | Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso |
Ưu điểm
✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.
Nhược điểm
❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).
Ứng dụng phổ biến
-
Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).
-
Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).
-
Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.
So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con
Tiêu chí | Mini Bus (9-30 chỗ) | Xe Bus lớn (30+ chỗ) | Xe Ô tô con (4-7 chỗ) |
---|---|---|---|
Sức chứa | 9 - 30 người | 30+ người | 4 - 7 người |
Linh hoạt | Tốt (đi phố được) | Kém (chỉ đường rộng) | Rất tốt |
Chi phí vận hành | Trung bình | Cao | Thấp |
Bằng lái yêu cầu | Hạng D/C (tùy nước) | Hạng E/F | Hạng B |
Ai nên sử dụng Mini Bus?
-
Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.
-
Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.
-
Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.