Lexus UX năm 2023 Sedan

Found 0 items

Giới thiệu về Lexus UX

Lexus UX là mẫu xe SUV/Crossover hạng sang cỡ nhỏ (compact luxury crossover), được ra mắt vào năm 2018. Cái tên UX là viết tắt của "Urban Explorer" (Người khám phá đô thị), phản ánh đúng định hướng của mẫu xe: một phương tiện linh hoạt, phong cách và tiện nghi, lý tưởng cho việc di chuyển trong thành phố.

Với thiết kế nhỏ gọn, táo bạo và nội thất hiện đại, Lexus UX hướng đến những khách hàng trẻ tuổi, năng động, sống ở đô thị, những người tìm kiếm một chiếc xe vừa sang trọng vừa cá tính, nổi bật so với đám đông.

Lịch sử phát triển và Các phiên bản

Lexus UX là một mẫu xe tương đối mới trong danh mục sản phẩm của Lexus, được ra đời để lấp đầy phân khúc crossover cỡ nhỏ đang phát triển mạnh mẽ.

  • 2016: Lexus giới thiệu mẫu concept UX Concept tại Triển lãm Ô tô Paris, hé lộ ngôn ngữ thiết kế độc đáo và táo bạo của mẫu xe này.

  • 2018: Phiên bản sản xuất của Lexus UX chính thức ra mắt, với hai phiên bản động cơ chính:

    • UX 200: Sử dụng động cơ xăng 4 xi-lanh, dung tích 2.0L, sản sinh công suất 169 mã lực, đi kèm hộp số tự động Direct-Shift CVT. Phiên bản này tập trung vào sự linh hoạt và khả năng tiết kiệm nhiên liệu khi di chuyển trong thành phố.

    • UX 250h: Phiên bản hybrid, sử dụng động cơ 2.0L kết hợp với mô-tơ điện, mang lại tổng công suất 181 mã lực và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội. Đây là phiên bản được ưa chuộng ở nhiều thị trường nhờ sự êm ái và hiệu quả.

  • Các bản cập nhật: Kể từ khi ra mắt, Lexus UX đã có những bản nâng cấp nhỏ về công nghệ, trang bị và màu sắc để duy trì sự hấp dẫn. Năm 2022, xe được nâng cấp hệ thống thông tin giải trí với màn hình cảm ứng lớn hơn, loại bỏ touchpad điều khiển, giúp việc sử dụng tiện lợi hơn.

  • UX 300e: Phiên bản thuần điện đầu tiên của Lexus, được giới thiệu vào năm 2019 và bắt đầu bán ra từ năm 2020. Mẫu xe này sử dụng động cơ điện, mang lại khả năng vận hành không khí thải, êm ái tuyệt đối.

Các đối thủ cùng phân khúc

Lexus UX cạnh tranh trong phân khúc crossover hạng sang cỡ nhỏ, nơi có nhiều đối thủ sừng sỏ:

  • Mercedes-Benz GLA: Nổi tiếng với thiết kế hiện đại, nội thất sang trọng và nhiều công nghệ.

  • BMW X1: Đối thủ trực tiếp, được đánh giá cao về cảm giác lái thể thao và không gian nội thất rộng rãi.

  • Audi Q3: Cạnh tranh bằng thiết kế tinh tế, nội thất chất lượng và công nghệ hiện đại.

Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam

Lexus UX đã được phân phối chính hãng tại Việt Nam và trở thành một lựa chọn phổ biến trong phân khúc crossover hạng sang.

  • Tình hình phân phối: Lexus Việt Nam thường giới thiệu phiên bản UX 200UX 250h. Phiên bản hybrid đặc biệt được nhiều khách hàng Việt ưa chuộng nhờ khả năng tiết kiệm nhiên liệu ấn tượng, phù hợp với việc di chuyển trong đô thị đông đúc.

  • Giá bán: Mức giá niêm yết của Lexus UX tại Việt Nam thường dao động từ khoảng 1,8 tỷ đồng đến hơn 2 tỷ đồng, tùy thuộc vào phiên bản và trang bị. Mức giá này được đánh giá là khá cạnh tranh so với các đối thủ cùng phân khúc.

  • Ưu điểm nổi bật:

    • Thiết kế trẻ trung: Ngoại hình sắc sảo, cá tính, phù hợp với những khách hàng trẻ tuổi.

    • Vận hành êm ái: Khả năng cách âm tốt và cảm giác lái mượt mà, thoải mái.

    • Tiết kiệm nhiên liệu: Đặc biệt với phiên bản hybrid, UX mang lại hiệu quả kinh tế cao.

  • Hạn chế:

    • Không gian hạn chế: Là một chiếc crossover cỡ nhỏ, không gian nội thất và khoang hành lý của UX khá chật hẹp so với một số đối thủ.

Lexus UX là một lựa chọn hoàn hảo cho những ai tìm kiếm một chiếc xe sang trọng, phong cách, hiệu quả và dễ dàng di chuyển trong môi trường đô thị.

Kiểu dáng sedan là một loại hình dáng xe hơi phổ biến, được thiết kế với các đặc điểm chính sau:

  1. Cấu trúc thân xe: Sedan thường có ba khoang riêng biệt: khoang động cơ phía trước, khoang hành khách ở giữa, và khoang hành lý (cốp xe) phía sau. Điều này tạo nên hình dáng cân đối, dễ nhận diện.
  2. Số cửa: Sedan thường có 4 cửa (hai cửa mỗi bên), đôi khi có phiên bản 2 cửa (gọi là coupe sedan, nhưng ít phổ biến hơn).
  3. Mái xe: Mái xe kéo dài từ kính chắn gió phía trước đến kính hậu, thường có dạng cong nhẹ, tạo cảm giác thanh lịch và khí động học.
  4. Cốp xe: Phần cốp phía sau tách biệt hoàn toàn với khoang hành khách, không thông nhau như hatchback hay SUV. Cốp thường có dung tích vừa phải, phù hợp cho nhu cầu gia đình hoặc công việc.
  5. Kích thước và tỷ lệ: Sedan thường có chiều dài trung bình từ 4,5m đến 5m, tùy thuộc vào phân khúc (compact, mid-size, full-size). Tỷ lệ thân xe cân đối, với phần đầu và đuôi xe không quá chênh lệch.
  6. Phong cách thiết kế:
    • Thanh lịch, sang trọng: Sedan thường được thiết kế để mang vẻ ngoài tinh tế, phù hợp cho công việc, gia đình hoặc các dịp trang trọng.
    • Khí động học: Đường nét mềm mại, ít góc cạnh hơn SUV, giúp giảm lực cản không khí, tiết kiệm nhiên liệu.
    • Đa dạng phân khúc: Từ sedan phổ thông (như Toyota Vios, Honda City) đến sedan cao cấp (Mercedes-Benz S-Class, BMW 7 Series), kiểu dáng có thể thay đổi từ thực dụng đến sang trọng.
  7. Mục đích sử dụng: Sedan thường được ưa chuộng bởi sự thoải mái khi lái, khả năng tiết kiệm nhiên liệu, và phù hợp cho đô thị hoặc đường trường. Nội thất thường rộng rãi, tập trung vào sự tiện nghi cho cả người lái và hành khách.
  8. Đặc điểm nhận diện:
    • Đuôi xe ngắn hơn SUV hay hatchback, với cốp thấp.
    • Kính hậu cố định, không mở cùng cốp như hatchback.
    • Gầm xe thường thấp, tối ưu cho đường nhựa hơn là địa hình gồ ghề.

Tóm lại, sedan là kiểu xe mang phong cách cổ điển nhưng hiện đại, phù hợp với những người tìm kiếm sự cân bằng giữa thẩm mỹ, tiện nghi và hiệu suất.

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến